Có 2 kết quả:
迁怒于人 qiān nù yú rén ㄑㄧㄢ ㄋㄨˋ ㄩˊ ㄖㄣˊ • 遷怒於人 qiān nù yú rén ㄑㄧㄢ ㄋㄨˋ ㄩˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to vent one's anger on an innocent party (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to vent one's anger on an innocent party (idiom)
Bình luận 0